CURRENT STATUS OF MEASUREMENT SKILL DEVELOPMENT FOR 5-6 YEAR OLD CHILDREN IN MATH FAMILIARIZATION ACTIVITIES AT SOME KINDERGARTENS IN TUYEN QUANG CITY

Authors

  • Nguyen Thi Huong Tan Trao Universty

DOI:

https://doi.org/10.51453/2354-1431/2024/1279

Abstract

THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN KĨ NĂNG ĐO LƯỜNG CHO TRẺ 5-6 TUỔI TRONG HOẠT ĐỘNG LÀM QUEN VỚI TOÁN Ở MỘT SỐ TRƯỜNG MẦM NON TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ TUYÊN QUANG

Downloads

Download data is not yet available.

References

A.M.Leeusia. (2010). Phương pháp cho trẻ làm quen với toán. Mosscow: Nxb Mosscow.

A.V.Petorovski. (1982). Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm. Hà Nội: NXB Giáo dục.

Anh, Đ. L. (2019). Thực trạng giáo dục kĩ năng giải quyết vấn đề cho trẻ 5-6 tuổi trong trò chơi đóng vai có chủ đề ở một số trường mầm non tại Hà Nội. Tạp chí Giáo dục, , Số đặc biệt tháng 9 năm 2019.

Dung, T. T. (2012). Hướng dẫn và rèn luyện kỹ năng sống cho trẻ mầm non. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.

Hằng, P. T. (2017). Các biện pháp phát triển kĩ năng giải quyết vấn đề cho trerb 5-6 tuổi thông qua hoạt động làm quen với toán. Tạp chí Giáo dục, Số 404, kì 2, tháng 4 năm 2017.

Huỳnh Thị Tinh. (2015). Biện pháp hình thành biểu tượng kích thích cho trẻ 4-5 tuổi thông qua hoạt động ngoài trời. Hà Nội: Trường DDH Sư phạm Hà Nội.

Phạm Hương Lan (2006), Toán và phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hình thành các biểu tượng sơ đẳng về toán, NXB Hà nội

Liên, Đ. T. (2010). Lí luận và phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non. Hà Nội: Nxb Hà Nội.

Lomov, B. (2000). Những vấn đề lý luận và phương pháp luận tâm lý học. Hà Nội: NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.

Trang, Đ. M. (2014). Xây dựng hệ thống bài tập rèn luyện kĩ năng đo lường cho trẻ 5-6 tuổi . Hà Nội: Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2.

Published

2025-04-15

How to Cite

Nguyen Thi Huong, H. (2025). CURRENT STATUS OF MEASUREMENT SKILL DEVELOPMENT FOR 5-6 YEAR OLD CHILDREN IN MATH FAMILIARIZATION ACTIVITIES AT SOME KINDERGARTENS IN TUYEN QUANG CITY. SCIENTIFIC JOURNAL OF TAN TRAO UNIVERSITY, 10(6). https://doi.org/10.51453/2354-1431/2024/1279

Issue

Section

Humanities and Social Sciences